来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thì mua xe mới.
just get a new car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mua vé xe buýt?
pick up the tickets?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh mua cái xe.
- uh... i bought the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã mua xe mới.
i got us new cars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi mua xe!
we'll buy bikes. "si habla" yiddish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- Đi mua vé xe buýt.
- to pick up the bus tickets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã mua xe hơi?
- this is our new car. what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hỢp ĐỒng mua bÁn xe ÔtÔ
vehicle sale agreement
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:
anh mua xe của anh ta.
i bought his truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bằng cách mua tất cả xe?
by buying all of his cars?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- d? n mua xe thùng
- we're buying a caravan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em mua chiếc xe mercedes.
you've got your mercedes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ chúng đang mua xe?
you think they're buying a car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem mày có mua xe này không
on you buying this caravan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- này, sao ông không mua xe?
hey, why don't you get a car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mua một cái xe hơi, một cái tv.
buy a car, a tv.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bố đã mua cho con nửa cái xe ...
- you know, i buy half your car...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy mua cho nó cái xe đẩy mới đi
buy him a new wheelchair
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô muốn mua lại tiệm rửa xe của tôi.
you want to buy my car wash. and i am prepared to talk numbers right now, if you'd like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mua xe c? a lu di gan á?
- off a pack of fucking pikeys?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: