来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiem
that's the truth
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mui hoi
mùi hôi
最后更新: 2022-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
mui đen.
black roof.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trên mui!
- on top!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mui trần!
- ejector seat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mui kính xe
sun roof
最后更新: 2016-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
máy chải mui quay
revolving-flat carding engine
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
cái mui trần ấy?
the convertible one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban co mui nhu phan
co mui phan
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cho người lên mui,
get a man on the roof!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ở dưới mui xe?
what? you under a hood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay lại! leo lên mui!
get up on top!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ leo qua mui xe.
now come right over the top.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng chó ở trên mui!
- he's on the roof!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mui không hạ xuống.
- the top won't close.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có người chết trên mui!
dead man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kia là 1 lon coca trên mui tàu
see that, uh... coke can on top of the alien craft?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa mua một chiếc mui rời.
i bought a convertible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn có một cái nhìn dưới mui xe?
wanna take a look under the hood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghe shop ngam anh va ngui mui nuoc hoa nha
the shop seat looks at him and the roof of the perfume house
最后更新: 2020-10-04
使用频率: 1
质量:
参考: