您搜索了: nám chym (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nám chym

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nám phổi

英语

lung disease

最后更新: 2018-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh nám da

英语

melasma

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kem nám (30ml)

英语

kem nám (30ml) melasma protective cream (30ml)

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô em đang bị vã chym à?

英语

you got penis withdrawal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con chym gỗ với thái độ chó chết.

英语

bad-ass peckerwood with an attitude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tớ tưởng nó tính cắn chym tớ rồi

英语

i thought he was gonna eat my dick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lần cuối ông ấy nứng chym là hồi năm 1978.

英语

last time he got aroused was 1978.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nên trừ khi ông có thể thuyết phục hắn đập đá bằng chym....

英语

so unless you can convince him to booty bump...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tao không quan tâm nhưng chym tao muốn tao hỏi mày .

英语

- howard. - i don't care but my genitals wanted me to ask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chị ấy không không mấy khi đeo, nó làm cho cổ chị ấy bị nám.

英语

she doesn't wear it much on account of it makes her neck green.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng nếu chú cho con một cái mặt dây chuyền vàng thì con sẽ không quan tâm nó có làm cho cổ con bị nám hay không.

英语

but, i wouldn't care if you gave me a gold locket if it made my neck green or not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi trị nám không có bí quyết gì đặc biệt. tôi được một người quen giới thiệu đến một bác sĩ ngoài da được hướng dẫn và điều trị tại nhà bằng thuốc nam nên tôi đã khỏi hẳn nám.

英语

i treat melasma with no special secret. i was recommended by an acquaintance to a skin doctor who was guided and treated at home with herbal medicine, so i am cured of melasma

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cam kết, nếu cậu bị lửa cháy nám mặt, hoặc bị cây thép xuyên thủng ngực, hoặc vô tình bị chọc phải cây kim nhiễm viêm gan c, hay bị ăn một viên đạn, cậu sẽ không mè nheo mà vác đơn đi kiện.

英语

that states if you get your face burnt off, or you take rebar through your chest, or accidentally get poked by a hep c needle, or so stressed out that you want to eat a bullet, that states that you won't bitch out and sue the city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,920,782 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認