来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hạ hà
xiahe county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bệ hạ.
your majesty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bệ hạ!
your grace!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- bệ hạ.
- sire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
"hạ hỏa"?
"chill pills"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nâng lên/ hạ thấp
raise/ lower
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
phí nâng hạ container
container handling fees
最后更新: 2020-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ cấu nâng hạ hàng.
hoist
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
hạ chúng.
take them deep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hạ chúng!
gordy: get down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hạ xuống.
- skin down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: