来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng lo
you have nothing to worry about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng lo.
- don't worry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
các bạn, đừng lo lắng.
friends, don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng lo.
- do not worry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nên đừng lo cho bố nữa.
please stop worrying about your dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng lo anh bạn, đừng lo.
don't worry about it, man. don't stress out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không sao bạn đừng lo lắng
you are 1 year younger than me
最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:
anh bạn, đừng!
dude, no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nên đừng lo cho anh, được chứ?
i just... just don't worry about me, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đừng chê tôi
don't make fun of me
最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo bạn hiền.
don't worry buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên đừng lo cho tớ nhé, doraemon.
so don't worry about me, doraemon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này anh bạn, đừng, ...
please, dude, don't--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đã an toàn rồi nên đừng lo
they're in a safe place, so don't worry about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hoan hỷ chào đón bạn, đừng lo lắng.
my friend hi, did you get the progress note
最后更新: 2022-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đừng làm như vậy.
that's not how you play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đừng lo, tôi đang làm việc với sarah
i'm texting alice
最后更新: 2022-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có rất nhiều bạn, đừng lo cho cô.
i have a lot of friends, so don't worry about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đừng quá khách sáo
you dont have to be nice
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước chi bạn đừng làm thế.
i'd rather you didn't.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考: