来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi buồn nên mới đi
because i was sad, so i went
最后更新: 2019-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên mới nói vậy.
that's the way it should be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nên mới có 4 đứa.
- to have four children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế nên mới gọi là lừa
see! that's why i called it a burro!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bởi vậy nên mới thú vị.
made it kind of interesting. it's great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên mới cần tương vô đầu.
that's why it's got to be the head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế nên mới gọi là... chỗ kín.
that's why they're called (whispering) privates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế nên mới phải dùng đạn thật.
- hence, the live fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên mới buộc lại với cô nè
so i tie myself with you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô gan lắm nên mới dám đến đây.
you got a lot of nerve coming here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên mới cứu được em, không thì...
and saved you, otherwise...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì vậy nên mới là vấn đề của tôi
- right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh điên rồi nên mới không tin tôi.
you crazy you don't trust me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là vì tôi, là tại tôi nên mới chết.
because of me because of me, she died
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật là tử tế nên mới nói như vậy.
it's nice of you to say so.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ah, tốt, tai tôi bị ù, nên mới thế.
ah, well, my ears popped, so that's something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính vì tôi đã uống rồi nên mới nói thế.
i tried it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật là người tử tế nên mới nói như vậy
it's nice of you to say so
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vậy nên mới sắp xếp để một năm gặp một lần.
well, that's what they do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con lai là nửa con người, nên mới gọi là vậy.
half-bloods are half-human, hence the name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: