您搜索了: nên mới rep (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nên mới rep

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi buồn nên mới đi

英语

because i was sad, so i went

最后更新: 2019-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nên mới nói vậy.

英语

that's the way it should be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nên mới có 4 đứa.

英语

- to have four children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế nên mới gọi là lừa

英语

see! that's why i called it a burro!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bởi vậy nên mới thú vị.

英语

made it kind of interesting. it's great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên mới cần tương vô đầu.

英语

that's why it's got to be the head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế nên mới gọi là... chỗ kín.

英语

that's why they're called (whispering) privates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế nên mới phải dùng đạn thật.

英语

- hence, the live fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nên mới buộc lại với cô nè

英语

so i tie myself with you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô gan lắm nên mới dám đến đây.

英语

you got a lot of nerve coming here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên mới cứu được em, không thì...

英语

and saved you, otherwise...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì vậy nên mới là vấn đề của tôi

英语

- right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh điên rồi nên mới không tin tôi.

英语

you crazy you don't trust me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là vì tôi, là tại tôi nên mới chết.

英语

because of me because of me, she died

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thật là tử tế nên mới nói như vậy.

英语

it's nice of you to say so.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ah, tốt, tai tôi bị ù, nên mới thế.

英语

ah, well, my ears popped, so that's something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính vì tôi đã uống rồi nên mới nói thế.

英语

i tried it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thật là người tử tế nên mới nói như vậy

英语

it's nice of you to say so

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vậy nên mới sắp xếp để một năm gặp một lần.

英语

well, that's what they do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con lai là nửa con người, nên mới gọi là vậy.

英语

half-bloods are half-human, hence the name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,525,459 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認