来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nói thế nào nhỉ?
how to say this..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết nói thế nào nhỉ?
- this number? what can i say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta nói thế nào đây nhỉ?
how can i put this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có thể nói thế nào nhỉ...
listen...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói thế nào nhỉ? là ai?
what a load of shit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chà, cô bé... nói thế nào nhỉ
wow. she is... how you say...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người ta nói thế nào ấy nhỉ?
what were they talking about? she's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này,... biết nói thế nào nhỉ?
so, um, how do i say this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ. nói với bọn mày thế nào nhỉ,
all right, tell you what.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đã nói với con như thế nào nhỉ?
what did i tell you about that thing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"quả sơ-ri" thì nói thế nào nhỉ?
how do you say "cherries" again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh ta nói gì thế nhỉ?
what's he saying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói đầu hàng tiếng trung thế nào nhỉ?
how you say surrender in chinese?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghĩa là, tôi có thể nói thế nào nhỉ?
is somewhat, how do i say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói hay nhỉ.
that's a start.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình nói cái khỉ gì thế nhỉ?
what am i talking about? where's nemo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nói sao nhỉ?
what can i say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần đầu tiên nó nói thế đấy nhỉ.
she said it for the first time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay ta nên nói là gặp lại nhỉ?
_
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao tôi lại biết ông sẽ nói thế nhỉ
why did i know you would say that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: