来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là sự khác biệt.
but this is different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó khác biệt.
it's different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng đó là sự khác biệt
yes that's the difference
最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:
sự khác biệt lớn
will guide wholeheartedly
最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
có sự khác biệt.
there's a slight difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó làm một sự khác biệt mà?
it makes a difference, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế đấy, nó đúng là khác biệt!
what, this is totally different!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là sự khác biệt với phụ nữ.
it's different with a woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh gội đầu, đó là sự khác biệt.
you wash your hair, there's a difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có sự khác biệt đấy.
and there's a difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sự khác biệt là gì?
- what's the difference?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một sự khác biệt là
today as a day like every day
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
có một sự khác biệt lớn.
there's a big difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-em muốn một sự khác biệt
- i want something different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
holt sẽ tạo nên sự khác biệt
holt backed to make a difference
最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng làm nên sự khác biệt.
it'll make a real difference, don't ya reckon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái gì làm cho nó khác biệt?
what makes it different?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, sẽ tạo nên sự khác biệt.
- very nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta bỏ lại sự khác biệt.
let's embrace our common goals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...mày có nghĩ nó tạo ra sự khác biệt nào không?
do you think it made any difference?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: