您搜索了: nó thường được (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó thường được

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó thường được tổ chức

英语

it's usually.

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó thường mà.

英语

that's fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó thường xảy ra.

英语

it happens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như nó thường xảy ra.

英语

which it always does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái này thường được gọi là...

英语

this is what is commonly known...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó thường thức dậy giờ nào?

英语

what time does he wake up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đạn thông thường được cải tiến

英语

icm improved conventional munition

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ về nó thường xuyên.

英语

i think about you like all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi như bồi thường, được không?

英语

we'll call it a treat, how's that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thể đánh nó theo cách thông thường được.

英语

you cannot fight it in the usual way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó thường cách xa như trời với đất.

英语

is often as far apart as heaven and hell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó thường dành cho bữa sáng, nhưng...

英语

it's usually for breakfast, but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không cư xử bình thường được.

英语

- okay, i don't know how to act normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó thường gặp hơn người ta vẫn nghĩ.

英语

yeah, it's more common than people think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể cư xử bình thường được chứ?

英语

that's all you have to do-- the last thing we want is for him to get spooked and take off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt động thường được tổ chức trong lễ hội

英语

my dad fell in love with sculpture from the first time he saw it

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thường được phép lái vì nó quá...

英语

i'm not normally allowed to drive it 'cause it's so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, thì đâu có ai thường được thế đâu.

英语

no, nobody usually is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 1 năng lực phủ định phi thường. - Được rồi.

英语

- a marvellous negative capability.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình thường. Được rồi, tôi sẽ hết sức bình thường.

英语

ok, i'll be as normal as hell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,428,412 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認