来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- nó vừa kết bạn.
- they made friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó vừa với cửa chứ?
is it gonna fit through the door?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó vừa đến với tớ.
it just hit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó vừa...
she just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ vừa vặn như mơ.
they should fit like a dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa chia tay với bạn trai
tôi vừa chia tay với bạn trai
最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vừa vặn.
it's just the right size.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô vừa đánh lộn với bạn trai hả?
did you have a fight with your boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới đi ăn với bạn về
i just got home from eating
最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vừa chia tay với bạn gái.
he broke up with his girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vừa nói gì?
- what was that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó vừa bay lên.
whoa! he just took off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mắt cậu, nó vừa...
your eye, it just, it's--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vừa đi ra.
- you just missed her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó vừa bắt đầu thôi.
it's starting to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aha, vừa vặn hoàn hảo.
well, it fits perfectly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vừa cắn tao đấy..
- that girl just fuckin' bit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- luke, nó vừa bị giết.
- luke, he's been killed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngai vàng có vừa vặn không?
does the crown fit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vừa mới di chuyển
- he is... he just moved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: