来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nông sản
agricultural produce
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
-nông sản!
produce! produce!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bán nông sản.
market gardener...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nông
shallow
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nông lâm thủy sản
foodstuff
最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
các mặt hàng nông sản
agriculture commodities
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
参考:
nông nghiệp
agriculture
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 4
质量:
参考:
hàng dệt, hàng nông lâm sản
soft goods
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đất nông nghiệp - thủy sản
agri-aqua holding
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
rồi anh đến siêu thị nông sản.
and to top it off, i go to the farmers' market,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở chợ nông sản, À, siêu thị
no, farmers' markets. no, supermarkets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đất nông nghiệpnuôi trồng thủy sản
holding, agriaqua
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
- nông trại của ông ta bị phá sản.
- his farm's going under.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh hoa quả có phải nông sản không?
uh, are fruit pies an agricultural product?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thu hái, đánh bắt, khai thác nông lâm thủy sản
agricultural, forestry and fishery exploitation
最后更新: 2023-07-06
使用频率: 2
质量:
参考:
nông sản của bố sẽ không tới thị trấn xăng.
your produce ain't going to gas town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: