尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nơ
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
nơ tron
neutron
最后更新: 2012-03-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nơ (cái)
bow
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- tôi thắt nơ?
- l tie the bow? - yeah.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tuốc-nơ-vít!
screwdriver.
một cái nơ đen.
a black tie.
nó có đeo nơ!
he's wearing a tie!
- cái nơ đẹp quá.
- nice ascot.
con-tai-nơ nào?
which container?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hàng đóng côngten nơ
containerized cargo
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
tôi thik cà vạt nơ.
i like bow ties.
mạng nơ-ron nhân tạo
artificial neural network
最后更新: 2014-12-20 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
có công ten nơ phá bom
- there's an explosion containment unit next to the river in bercy.
anh tới để đòi nơ mà.
i'm here to collect debt.
nó đeo nơ con bướm à?
is he wearing a bow-tie?
- Đưa bố tuốc-nơ-vít.
- what? - give me a large flatblade.
- nơ của anh đâu? - oh!
- where's your tie?
một cái tuốc nơ vít bốn khía.
a screwriver. phillips hea.
có phải đó là cà vạt nơ?
is that a bow tie?
em còn nơ 21, 000$ tiền học.
i owe $21,000 tuition, due next week.
andy, tôi nơ anh một lời xin lỗi.
andy, i owe you an apology, man.