来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ cung cấp thêm thông tin.
give me an update.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
máy cung cấp thông tin.
info terminal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguồn cung cấp thông tin
ip information provider
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
quyền được cung cấp thông tin
authorization to release information
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chưa cung cấp thông tin đăng nhập.
no authentication details supplied.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thu thập thêm thông tin
getting more information
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
ai đã cung cấp thông tin cho anh?
who are your sources?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảnh sát yêu cầu công chúng cung cấp thêm thông tin.
'police appeal to the public for any information.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cố tình cung cấp thông tin cho tôi.
you volunteered that information.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi thêm thông tin đi.
tell me more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như một người cung cấp thông tin bí mật.
as a confidential informant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu muốn một người cung cấp thông tin hả?
you want an informant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đại lý cung cấp thông tin về người tiêu dùng
consumer reporting agency
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chúng ta cần thêm thông tin.
we need more info.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Địa ngục là gì ? hãy cung cấp thông tin cho tao
- what the hell's that supposed to me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi xử lý và cung cấp thông tin cần thiết..
handbags and leather accesories for the discerning lady. nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải cung cấp cho bà ấy thông tin thật chi tiết.
give her very detailed information this works only if you trust yourself
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi thêm thông tin được không?
can you give me race and sex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cung cấp thông tin xem có nhận được tin gì không.
you put out a little feeler, you see what comes back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mấy cô đó có cung cấp thông tin gì có ích không?
those girls provide any useful information?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: