您搜索了: nếu chúng ta bị lạc đường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nếu chúng ta bị lạc đường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chuyện gì nếu chúng ta lạc đường?

英语

-hi. i'm ling. -[nervous chuckle]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-chúng ta không lạc đường.

英语

- we're not lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bị lạc rồi.

英语

we're lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta bị lạc à?

英语

-are we lost? -no. -i think we are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị lạc đường.

英语

very lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bạn, chúng ta lạc đường rồi đó.

英语

dude, we are way the fuck off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi nghĩ rằng chúng ta đã lạc đường..

英语

i think we're lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nếu chúng ta quay lại, sẽ bị cắt đường vô hang.

英语

- we'd better get inside quick. - we go back for turkey, they'll cut us off from the lair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bị mất liên lạc rồi.

英语

aerial says we are cut off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bị lạc rồi, tommy.

英语

we're lost, tommy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo hắn rằng chúng ta cũng bị lạc.

英语

tell him we're lost too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh này bị lạc đường

英语

i'm fine. this guy's just lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng sẽ bị lạc lõng..

英语

they would be lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị lạc đường hả pa?

英语

you lost, dedushka?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta bị lạc.

英语

we got lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lạc đường"?

英语

what 'lost'?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bởi vì chúng ta dễ dàng bị lạc ở đây.

英语

because we'll be completely lost there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị lạc đường phải không?

英语

are you lost from the tour?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nếu chúng ta bị bắt? - Đây là trò hề.

英语

we don't have to show them the only cards we're holding, which is that they don't know we're here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị lạc trên đường đi chùa sao?

英语

got lost on the way to the temples?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,766,184,712 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認