来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời tiết đẹp
fine weather
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thời tiết thật đẹp.
what a nice weather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết thật đẹp!
perfect weather!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết dễ chịu
majestic mountain scenery
最后更新: 2022-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
dự báo thời tiết.
and now, the weather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết ra sao?
how's the weather?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thời tiết rất tốt.
- this weather is a godsend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết hôm nay dường như đẹp lên
it seems to be clearing up
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tính ngày mai đi nếu thời tiết tốt.
i mean to go tomorrow if the weather is fine.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái, bên ngoài thời tiết khá đẹp .
daughter, the weather is pretty nice outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết dành cho vịt.
nice weather for the ducks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: