您搜索了: nền kinh tế tương đối ổn định (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nền kinh tế tương đối ổn định

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nền kinh tế hàng đối hàng

英语

barter economy

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

mọi thứ tương đối ổn?

英语

everything five by five?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các giá thực tế/ tương đối

英语

real / relative price

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

nền kinh tế đóng cửa

英语

closed economy

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

một chính sách có nguy cơ làm nền kinh tế mất ổn định.

英语

a policy that threatens to destabilize the economy.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

越南语

nền kinh tế thừa lao động

英语

labour surplus economy

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

và sửa lại nền kinh tế.

英语

oh, and fix the economy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nền kinh tế đang phục hồi

英语

recovery economy

最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các nền kinh tế đang nổi lên

英语

emerging markets

最后更新: 2015-02-19
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nền kinh tế thì suy thoái.

英语

the economy's in the toilet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơ cấu nền kinh tế liên xô?

英语

soviet economic structures?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nền kinh tế đang suy thoái mà.

英语

we're in a recession.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Để nền kinh tế phát triển bền vững

英语

a matter of great concern to many countries

最后更新: 2022-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng đổ lỗi cho nền kinh tế cả.

英语

everyone's blaming the economy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết, trong cái nền kinh tế này.

英语

i know, in this economy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và bây giờ thị trấn của tôi đang trên đà phát triển kinh tế ổn định

英语

and now my town is on a steady economic growth path

最后更新: 2024-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả đều mang lại lợi ích cho nền kinh tế.

英语

they all bring benefits to the economy.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nền kinh tế (của một nước), kinh tế học

英语

economics

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao tồn tại được trong nền kinh tế thị trường

英语

how to survive the market economy

最后更新: 2012-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nông nghiệp là một chỗ dựa chính của nền kinh tế.

英语

agriculture is the mainstay of the economy.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,967,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認