尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nỉ
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
banh nỉ
tennis
最后更新: 2012-11-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nỉ áokhoác
heavy melton
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
con năn nỉ.
you insisted.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
năn nỉ đi!
if you insist.
- năn nỉ đi.
- beg me.
nếu anh nài nỉ.
-năn nỉ, năn nỉ.
- grovel, grovel. - right.
anh năn nỉ em mà.
will you do that?
em năn nỉ đại ca!
i beg you, please!
- không, năn nỉ mà.
- no, i insist.
nhưng nếu họ nài nỉ?
but if they insist?
- claire nài nỉ mình đi.
- claire insisted.
- bằng nỉ, và bọc cả chân.
-flannel, with feet.
- ko. ko, em năn nỉ đó.
no, i insist.
- tôi không năn nỉ anh đâu
i ain't asking.
cô hầu năn nỉ: "Đừng đi,"
(gasps) "do not go," begged her maid.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
năn nỉ babe tôi không thể nhớ.
最后更新: 2023-05-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nài nỉ tôi không ích gì đâu!
ain't no use in persisting!
- buông em ra. - năn nỉ đi.
-let go of me.
- người đội mũ nỉ mềm, thưa ông.
- the gentleman in the trilby, sir.