来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nội gián.
our mole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nội gián?
- inside? roper?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nội gián.
- internal affairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải có nội gián.
there had to be an insider.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giao dịch nội gián?
- insider trading?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nội gián đang hoạt động
mole is active.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là kẻ nội gián.
you're the mole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng có nội gián
-they've got somebody inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có nội gián
we have a mole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang có một nội gián .
you obviously have a mole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
george là nội gián sao?
george is the mole?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh tìm thấy nội gián rồi ?
- you found the mole?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amanda có nội gián ở đây.
amanda's got a mole in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có tin mới về nội gián chưa?
any update on the mole?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy việc tìm nội gián sao rồi?
- so what about the mole hunt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô nghĩ rằng mụ ta có nội gián.
you think she has a mole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ là có giao dịch nội gián?
you think it was insider trading?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em nói keel đang tìm kẻ nội gián.
you told me keel was looking for a mole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có nội gián trong số chúng?
- a betrayer among them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bẫy tôi vụ giao dịch nội gián.
he got me for insider trading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: