您搜索了: nộp phạt thuế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nộp phạt thuế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nộp phạt.

英语

- forfeit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biên lai nộp phạt

英语

tax receipt

最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ nộp phạt.

英语

i'll pay the fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh sẽ phải nộp phạt!

英语

quick! quick!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy để carbo nộp phạt.

英语

let carbo pay a fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh sẽ phải nộp phạt 10 đô.

英语

that'll cost you $10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có định nộp phạt hay không?

英语

are you going to pay the forfeit or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và ổng đã nộp phạt cho tôi, hả?

英语

- and he's paid my fine, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ổng biết anh và ổng nộp phạt cho anh.

英语

he knows you and he's paid your fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nộp phạt, lãnh anh ra khỏi tù.

英语

i paid a fine, got you out of jail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi xem ai cười lần tới khi ông nộp phạt.

英语

we'll see who's laughing next time you need a ticket fixed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ phải nộp phạt nếu không trả lời được.

英语

- oh, i know this! - come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối qua tôi kêu hắn nộp phạt, và hắn nổi quạo.

英语

i told him he had to pay a fine and he got nasty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu không muốn nộp phạt yêu cầu anh để tôi tiếp tục làm việc

英语

if you're not going to pay, please step aside.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói tên một phim mà một thập tự đánh dấu hiện trường một vụ mưu sát. nếu không thì nộp phạt.

英语

name a film where a cross marks the spot of a murder, or pay the forfeit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô sẽ bị trục xuất vô thời hạn và cô, cô gái trẻ phải cam kết nộp phạt 250 ngàn đô la mỹ và ở lại một năm trong nhà tù liên bang.

英语

and you, young man, will have committed a felony punishable by a fine of $250,000 and a stay of five years in federal prison.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngoài ra, suarez phải nộp phạt 66.000 bảng anh mặc dù điều này chả là vấn đề gì với anh khi mà barca phải có đủ 80 triệu bảng anh mới có được chữ ký của cầu thủ này.

英语

the player has also been fined £66,000 although that is not a problem for him as barca will have to pay around £80million for his signature and he has not asked for the move.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

fifa đã nhanh chóng phản ứng hành vi này bằng việc cấm tiền đạo của liverpool tham gia tất cả các hoạt động bóng đá trong bốn tháng, đồng thời treo giò chín trận đấu quốc tế và suarez phải nộp phạt 100.000 phăng thụy sĩ.

英语

fifa acted swiftly to ban the liverpool forward from all football activity for four months, as well as handing him a nine-match international ban and a fine of 100,000 swiss francs.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cổ đông nắm quyền kiểm soát công ty chế biến thịt đóng hộp lớn nhất thế giới jbs đã chấp nhận nộp phạt với số tiền kỷ lục là 10.3 tỉ real (tương đương với 3.2 tỉ đô la mỹ hay 2.4 tỉ bảng anh) do liên quan đến bê bối tham nhũng ở brazil.

英语

the controlling shareholder of the world's largest meat-packing company, jbs, has agreed to pay a record 10.3bn real ($3.2bn; £2.4bn) fine for its role in brazil's corruption scandals.

最后更新: 2017-06-03
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,072,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認