来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hắn là mũi nhọn đấy.
he's running point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhân vật mũi nhọn ư?
the point person?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giày mũi nhọn... như cái mày đang mang.
long-toed poulaines... such as you are wearing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
với giày mũi nhọn và chuông đang chờ.
with pointy boots and bells on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thuôn dài, nhọn mũi
acuminate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
& hà nh Äá»ng:
eventname(hidden)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式