来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cậu bé đặc biệt của mẹ.
my special, special boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đặc biệt
special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- Điểm đặc biệt của tôi đó.
- makes me unique, doesn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đặc biệt?
your own way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đặc biệt.
frederickson:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phi vụ đặc biệt của gangsta.
- like, special gang stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lực lượng đặc biệt của guatemalan.
guatemalan special forces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đặc biệt, đặc biệt!
extra, extra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gene của cậu rất đặc biệt.
your genes are extraordinary, you know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những câu hỏi đặc biệt về y tế
specialized medical questionnaire
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
felipe là y tá săn sóc đặc biệt.
felipe's a nurse... a special care provider.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem dạng cây name
kaddressbook view plugin
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: