您搜索了: ngày chúng tôi đi dạo loanh quanh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngày chúng tôi đi dạo loanh quanh

英语

the day we go around

最后更新: 2012-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ ngày qua ngày chúng tôi loanh quanh lâu đài ♪

英语

needing so much more than dusting needing exercise

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi loanh quanh.

英语

around, i suppose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi loanh quanh thôi.

英语

around. you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi cùng đi dạo

英语

- we'll walk a while

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ chúng ta nên cứ đi loanh quanh thôi.

英语

i think we should just keep walking around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đi dạo quanh chút.

英语

bit of a rambler myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ đi loanh quanh như là zombie.

英语

half the time i walk around feeling like a zombie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như chúng ta đang đi loanh quanh một chỗ nãy giờ.

英语

it seems like we're going in circles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chỉ đang đi dạo thôi mà.

英语

we're just going for a walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn đi loanh quanh cả ngày à?

英语

gonna be puttering around all day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đi loanh quanh 3 vòng rồi.

英语

that's his third time around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đi dạo nghe?

英语

shall we take a walk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi đã từng chở tôi đi loanh quanh với cái xe này.

英语

yeah, my dad used to drive me around in it. he knew every back road and speed trap for a hundred miles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho chúng đi dạo 1 lát.

英语

let's give 'em a little ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi dạo.

英语

i'm out for a walk. these are our woods

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi muốn đưa anh ra xe đi dạo một chút.

英语

we wanted to pick you up and go for a drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi dạo.

英语

tommy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thể cứ thế này mà đi loanh quanh.

英语

you can't just be walking around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng em có thể đi dạo phố.

英语

- let's hit the tables!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,558,239 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認