您搜索了: ngày mai bạn có lên trường không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngày mai bạn có lên trường không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngày mai bạn có đi chơi không?

英语

are you going to work tomorrow?

最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng ngày mai bạn có đi làm không?

英语

are you going to work tomorrow?

最后更新: 2022-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?

英语

what time do you go to school?

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối mai bạn rảnh không

英语

are you free tomorrow evening?

最后更新: 2011-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh giang mai có lên não anh không?

英语

did you get venereal disease in your brain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết ngày mai là ngày gì không

英语

do you know what day is tomorrow

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có mai phục không?

英语

- any cover?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ǵ u? ng không?

英语

need a drink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không thể để mai rồi gặp bạn ấy ở trường được à?

英语

- on a school night? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có thể sẽ không đỗ trường y đâu.

英语

i might not even get into medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có ngày mai.

英语

no tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c­u có nghe th¥y ti¿ng nói ǵ không?

英语

do you hear any voices?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, vào trường y cơ.

英语

no, to go to medical school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ sáng mai hãy lên đường tiếp.

英语

maybe we can hit the road tomorrow morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lên đời rồi. ông bạn. wow, ngày mai.

英语

shit, dude, do they piss test for weed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không th? y n? ng à?

英语

heavy, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

m? y d? ng xu, không có ti?

英语

a few coins, but no notes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha không nên d¡y hÍ r±ng Óngtínhluy ¿náilàúng

英语

you shouldn't teach them that homoseuxality is ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- d? ng lên di

英语

- get him on his feet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gi? th́ d? ng lên chu?

英语

now get up and have a fucking fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,886,859 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認