来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trưa mai nha?
- how's noon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngày mai tôi phải đi nha sĩ.
- i've got to see a dentist tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày mai cũng y vậy.
the same thing tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mai mình gặp sau nha!
see you tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngày mai chúng ta chơi tiếp nha cô?
- we can play again tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạ. vậy mai gặp bố nha
okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mai mình nói chuyện sau nha
i have to go to bed now
最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
Ê, đừng có nôn ra cái mai nha.
no hurlin' on the shell, dude, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng mai gặp nha. nhớ phải khóa cửa đấy.
i have no future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tây ban nha
spanish
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
giá»ng nam tiếng tây ban nha á» castilifestivalvoicename
german female, festival
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
#272;i #273;i. coi ch#7915;ng nha.
catch a bus!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ng#224;y mai g#7863;p l#7841;i
- see you guys tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: