尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
ngày quốc tế thiếu nhi
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thiếu nhi
child
最后更新: 2010-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tôi đã dẫn chương trình thiếu nhi.
i'm on kids' tv. i'm the story-teller.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
quốc sư là tịnh nhi,
the chaplain is jing'er.
cậu vẽ theo mẫu trong sách thiếu nhi à?
it's a children's book, right? right.
bệnh nhân quá tải mà nhân viên y tế thì bị thiếu hụt.
we're overcrowded and understaffed.
phòng khám khoa nhi – thanh thiếu niên hanmaum
hanmaum pediatric – adolescent clinic
最后更新: 2019-02-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
phòng khám khoa nhi - thanh thiếu niên seoul wiz
seoul wiz pediatric – adolescent clinic
最后更新: 2019-02-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
viện y tế quốc gia
national institutes of health
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
quỹ nhi đồng liên hiệp quốc
unicef
最后更新: 2012-02-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cô y tá mới ở khoa nhi.
wendy something.
cung ch? ng nhi? u ngu?
that's tommy.
tôi nghi là th? ng này cung ki? m nhi?
i think he's got away with enough.
anh ng#7841;c nhi#234;n #432;?
- are you surprised? - i am surprised.
#212;ng nhi#7873;u chuy#7879;n qu#225; r#7891;i #273;#7845;y.
did you call y-slipper, what's the time now?