您搜索了: ngã 3, ngã 4, bùng binh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngã 3, ngã 4, bùng binh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bùng binh

英语

rotary, traffic roundabout

最后更新: 2018-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có 1 ngã 3 đằng đó...

英语

there, over there... intersection...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới ngã 4 đầu - rẽ trái.

英语

when you reach the head intersection - turn left.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới ngã 4 đầu - rẽ trái nữa.

英语

when you reach the head intersection - turn left again.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ở trường cấp 3 ngã năm

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mục tiêu di chuyển về nam bùng binh dupout.

英语

switching targets. switching. now heading southbound towards dupont circle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi lái chiếc land rover vô bùng binh.

英语

we drive the land rover into the square.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 phụ nữ, người đã chọn ngã rẽ khác ở 1 ngã 3 đường.

英语

a woman who took a different fork in the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

riêng khu vực dốc từ xưởng nos n xuống gần bùng binh chúng tôi sẽ gắn các trụ tại giữa đường dốc lên xuống để phân làn đường, đảm bảo an toàn hơn.

英语

for the slope from nos n shop to the roundabout, we will attach pillars at the middle of the slope to separate the lanes in order to ensure safety.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,018,917 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認