来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bùng binh
rotary, traffic roundabout
最后更新: 2018-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
có 1 ngã 3 đằng đó...
there, over there... intersection...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tới ngã 4 đầu - rẽ trái.
when you reach the head intersection - turn left.
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tới ngã 4 đầu - rẽ trái nữa.
when you reach the head intersection - turn left again.
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường cấp 3 ngã năm
i'm in high school
最后更新: 2022-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mục tiêu di chuyển về nam bùng binh dupout.
switching targets. switching. now heading southbound towards dupont circle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi lái chiếc land rover vô bùng binh.
we drive the land rover into the square.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 phụ nữ, người đã chọn ngã rẽ khác ở 1 ngã 3 đường.
a woman who took a different fork in the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
riêng khu vực dốc từ xưởng nos n xuống gần bùng binh chúng tôi sẽ gắn các trụ tại giữa đường dốc lên xuống để phân làn đường, đảm bảo an toàn hơn.
for the slope from nos n shop to the roundabout, we will attach pillars at the middle of the slope to separate the lanes in order to ensure safety.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: