来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người bảo trì
maintainer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
người bảo hiểm.
assurer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
một người bảo vệ.
a guardian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người bảo vệ à?
protection?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người bảo vệ công cộng
public defender
最后更新: 2021-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người bảo trọng.
take care, everyone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người bảo vệ của tôi
- works for my guardian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mọi người bảo trọng.
- take care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mọi người bảo thế hả?
- is that what they say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người bảo hộ của cửu quốc
protector of the nine realms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai là người bảo vệ mày.
who is protecting you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người bảo vệ của ngươi?
your bodyguard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người bảo vệ đã báo động.
- the guards that were fired upon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có người bảo ông thế à?
- somebody putting it to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ này cần có người bảo vệ.
somebody's got to guard this place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cần người bảo vệ, thu tiền.
all right, enough of this monkey fuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có người bảo rằng ông ấy điên.
- some say he's mad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn có rất nhiều người bảo vệ
he has a lot of bodyguards
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 trong những người bảo vệ.
he's one of the guards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ là người bảo vệ chúng?
who would be their protectors?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: