来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
người chăm
cham people
最后更新: 2014-03-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nó cần người chăm sóc.
he needs someone to look after him.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- 1 con người chăm chỉ.
- a hard-working man.
người chăm sóc lúc nằm viện
person who takes care of hospitalized patient
最后更新: 2019-06-03 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
cậu là người chăm sóc khỉ.
you're the chimp handler.
- 1 người đàn ông chăm chỉ.
-now that was one hard-working man.
- ...người sẽ chăm sóc quý vị.
- ...who will take care of you.
nó là người chăm sóc cho tôi
she takes care of me.
cô không phải người chăm sóc.
you're not a carer.
sao cậu có người chăm sóc cây?
why do you even have plants?
- những người làm việc chăm chỉ...
- the hardworking ones...
các người đã làm chăm chỉ thiệt.
you sure are working hard!
- mọi người phải luôn luôn chăm sóc cha.
everyone always has to look after you.
chúng tôi cần người làm việc chăm chỉ.
we need hardworking people.
- cháu biết người có thể chăm sóc chúng
i know a girl who can take care of them.
- người phụ nữ mà anh luôn nhìn chăm chú.
the woman you're always staring at.
dì sẽ tìm một người nào chăm sóc cho con.
i'll find someone to look after you.
có thể chăm sóc các người
i could take care of both of you.
các người nói nếu chúng tôi làm việc chăm chỉ...
you said if we worked hard...
và xin người... hãy chăm sóc thật tốt cho bette.
and please... take good care of bette.