您搜索了: người tình trong mộng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người tình trong mộng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ryan là người tình trong mộng

英语

i knew ryan was the soul mate

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người tình trong tim.

英语

your fancy man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em là người tình trong mộng của anh.

英语

you are my soul mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc tình trong mộng

英语

a dream lover

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đã có người trong mộng.

英语

- i had the right woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người tình

英语

gentler, more serene

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người tình?

英语

friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

grant đúng là người trong mộng của con.

英语

grant is that guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người tình trăm năm

英语

centennial

最后更新: 2023-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người tình nguyện.

英语

volunteers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho người tình cũ?

英语

for your ex?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trở thành người đàn ông trong mộng của cô ấy.

英语

i'm becoming the man of her dreams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người tình đồ chơi.

英语

a lover boy toy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi em nhé người tình!

英语

call me lover! margaret!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó nói rằng cô sẽ gặp được người trong mộng ở nơi ấy.

英语

says here you can meet the man of your dreams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đã có người tình

英语

he is in a couple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô là người tình của eric.

英语

you were eric's lover.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# em là người trong mộng của anh đây. em chân thành mà.

英语

♪ i'm your dream girl this is real love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu chỉ sắp tìm được người trong mộng của mình thôi mà, jimbo.

英语

you just gotta find the right girl, jimbo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cần 1 người tình nguyện.

英语

i need a volunteer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,145,394 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認