来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ryan là người tình trong mộng
i knew ryan was the soul mate
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người tình trong tim.
your fancy man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em là người tình trong mộng của anh.
you are my soul mate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc tình trong mộng
a dream lover
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đã có người trong mộng.
- i had the right woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người tình
gentler, more serene
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
người tình?
friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
grant đúng là người trong mộng của con.
grant is that guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người tình trăm năm
centennial
最后更新: 2023-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
người tình nguyện.
volunteers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho người tình cũ?
for your ex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trở thành người đàn ông trong mộng của cô ấy.
i'm becoming the man of her dreams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người tình đồ chơi.
a lover boy toy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi em nhé người tình!
call me lover! margaret!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó nói rằng cô sẽ gặp được người trong mộng ở nơi ấy.
says here you can meet the man of your dreams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đã có người tình
he is in a couple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô là người tình của eric.
you were eric's lover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# em là người trong mộng của anh đây. em chân thành mà.
♪ i'm your dream girl this is real love
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu chỉ sắp tìm được người trong mộng của mình thôi mà, jimbo.
you just gotta find the right girl, jimbo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em cần 1 người tình nguyện.
i need a volunteer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: