来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vô ý thức
ecological imbalance
最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
người vô danh.
- who sleeps?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt người vô cớ.
rendition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người vô trại!
everybody in!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ý thức
cultivate talents
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- giết người vô tội?
- killing innocent people?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tìm người vô hình."
- "finding the invisible man."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh giết người vô tội.
you kill innocent people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giết người vô tội ư?
killing innocents?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những người vô tội.
- innocent people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao các người vô được?
- how'd you get in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một người vô tâm
i am a heartless man
最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ kêu tên người vô cớ.
take not the name of the lord thy god in vain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các người vô cùng điên rồ!
- you are extremely foolish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sát hại một người vô tội."
spilling the blood of the innocent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- người vô thần thông minh?
intelligent atheists?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cử động nắm và mút vô ý thức.
muscle rigidity, involuntary grasping and sucking motions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơn văng ý thức
fugue
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
con vô ý quá.
that was very inconsiderate of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đường những người vô tội.
rue des innocents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: