您搜索了: nghêu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghêu

英语

clam

最后更新: 2014-05-08
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghêu/ ngao

英语

clam

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghêu hấp lá quế

英语

fried red snapper fish with garlic and chili sauce

最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghêu hấp                  650¥

英语

steamed oyster                  650¥

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hào, nghêu, sò các loại đây.

英语

oysters, clams, and cock--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghêu nướng staten island.

英语

clam bake. staten island. who's in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và con lừa wharton đang nghêu ngao về chuyện này!

英语

and that asshole wharton is singing about it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giác quan của cậu không bằng con nghêu, phải không?

英语

you don't have the sense god gave a clam, do you? go shovel the walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,698,542 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認