来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghêu hấp lá quế
fried red snapper fish with garlic and chili sauce
最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
nghêu hấp 650¥
steamed oyster 650¥
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hào, nghêu, sò các loại đây.
oysters, clams, and cock--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghêu nướng staten island.
clam bake. staten island. who's in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và con lừa wharton đang nghêu ngao về chuyện này!
and that asshole wharton is singing about it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giác quan của cậu không bằng con nghêu, phải không?
you don't have the sense god gave a clam, do you? go shovel the walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: