来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tắc nghẽn
congestion
最后更新: 2018-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nghẽn mạch phổỉ
pulmonary embolism
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
nghẽn động mạch chủ
as aortic stenosis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
(thuộc) đốt nghẽn
embolomerous
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tắc nghẽn tá tràng
obstruction of the duodenum
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
bệnh nghẽn khí-đạo mạn
coad chronic obstructive airway disease; chronic obstructive pulmonary disease
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
bệnh phôi-nghẽn-tăc mạn
cold chronic obstructive lung disease
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
(sự) tắc mạch, nghẽn mạch
embolism
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: