您搜索了: nghỉ dưỡng sức sau sinh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghỉ dưỡng sức sau sinh

英语

postpartum health convalescence

最后更新: 2024-01-09
使用频率: 2
质量:

越南语

nghỉ dưỡng sức sau sinh theo quy định

英语

prescribed postpartum health convalescence

最后更新: 2023-09-08
使用频率: 1
质量:

越南语

Đơn nghỉ dưỡng sức

英语

application for convalescence

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

chẾ ĐỘ nghỈ dƯỠng sỨc sau Ốm Đau:

英语

convalescence regime after illness:

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

nhân sự thông báo tôi được nghỉ dưỡng sức sau sinh

英语

最后更新: 2023-07-30
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà nghỉ dưỡng.

英语

summer house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghỉ dưỡng biển

英语

- resorts on the island

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:

越南语

- nghỉ dưỡng ư?

英语

- your health?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi nghỉ dưỡng.

英语

i've been away for me health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghỉ dưỡng biển đảo

英语

- resorts on the island

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:

越南语

Để dưỡng sức, ok?

英语

recuperating ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con nên dưỡng sức chứ.

英语

you should be convalescing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ chú ý đến việc nghỉ dưỡng

英语

it's really hard for what you want

最后更新: 2020-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà nghỉ dưỡng của chúng ta.

英语

our summer house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng từ nộp hưởng chế độ nghỉ dưỡng sức sau ốm đau gồm có :

英语

documents for enjoying convalescence regime after illness includes :

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trầm cảm sau sinh

英语

postpartum depression

最后更新: 2015-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

biến nó thành một khu nghỉ dưỡng.

英语

develop it into a tourist resort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghỉ một chút đi, và dưỡng sức cho một chuyến đi dài.

英语

have a rest, and regain strengths for a long trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chắc chắn không phải là nghỉ dưỡng rồi.

英语

not a rest cure, i assure you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta vẫn đi đảo nghỉ dưỡng chứ?

英语

we're gonna still go to that island getaway, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,979,686 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認