来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghe thật lành mạnh
sounds so healthy
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
- thật mạnh.
- really hard.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
nghe buồn thật.
that sounds so sad.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
- nghe vui thật
that sounds like fun.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
- nghe buồn thật.
that hurts.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
# thật mạnh mẽ #
# it was so strong #
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
nghe buồn cười thật
it sounded like fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"siêu trí lực", nghe thật mạnh mẽ.
oh, "mastermind", that's such a strong word.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cô thật mạnh mẽ!
you do this a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe thật tuyệt.
- that sounds great.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
- nghe thật đáng buồn!
- that's so sad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này، bổ thật mạnh وà thật nhanh.
گوش کن، فقط خیلی محکم و خیلی سریع به آن ضربه بزن.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
nghe hay thật, sonny.
that sounds awesome, sonny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe thật tuyệt, huh?
wouldn't that be nice, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, nghe thật tuyệt.
- oh, that sounds wonderful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe thật không tưởng.
that sounds impossible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mạnh mẽ thật.
that's a lot of energy.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
mạnh thật đấy!
قدرتمند!
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
nghe nh#432;
it sounds like a great opportunity.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
thật đấy, nghe này.
seriously, look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: