您搜索了: nghiện game rồi nghỉ game thôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nghiện game rồi nghỉ game thôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghỉ game thôi

英语

addicted to the game then quit the game

最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ game

英语

then quit the game

最后更新: 2024-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, nghỉ.

英语

all right, rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ không muốn anh thôi nghiện game đâu.

英语

you didn't want me to stop being a nerd, ever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, nghỉ 10 phút.

英语

all right, take 10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu chơi game rồi chứ?

英语

- you play video games, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta có thể giao hắn rồi nghỉ khỏe.

英语

i could turn him in and sleep just fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn bị ốm rồi, nghỉ cho nhiều đi.

英语

you're sick. you have to rest.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em ngủ 8 tiếng rồi, nghỉ ngơi đủ rồi.

英语

for eight hours i'm resting, and i'm fantastic!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi khuyên cậu sửa soạn vũ khí rồi nghỉ đi.

英语

i suggest you grab some chow and get some rack time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời sắp sáng rồi, nghỉ chút để còn lên đường.

英语

it's nearly dawn. get some rest for the journey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi nghỉ ngơi. kẻ ác thì có bao giờ nghỉ đâu ạ.

英语

- there is no rest for the wicked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp theo làm gì đây? Ăn như điên, rồi nghỉ ngơi.

英语

eat like crazy, then rest up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe có vẻ thú vị nhưng con nghĩ con sẽ đi tắm rồi nghỉ trưa.

英语

come on. as exciting as that sounds, i think i'm just gonna take a bath and a nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các chàng trai siêng năng cả đời của mình và rồi nghỉ ngơi tại nghĩa trang.

英语

the guy spent his life slaving away and his retirement in a cemetery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta sẽ phục vụ cho hết nhiệm kỳ của mình như 1 chấp chính, rồi nghỉ hưu trong yên lặng về các tỉnh lẻ nơi ta có thể trồng trọt và ngủ với bọn hầu.

英语

i shall serve out the rest of my term as consul, and then retire quietly to the provinces where i will... plough my fields and fuck my slaves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,128,120 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認