来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghi ngờ
illegal
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nghi ngờ.
suspicious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghi ngờ?
reasonable doubt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự nghi ngờ
doubt
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
có nghi ngờ...
security chief: suspect is--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghi ngờ ư?
suspicion?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghi ngờ gì?
- of what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nghi ngờ anh
they suspect you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghi ngờ nó.
doubt it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ nghi ngờ?
who? who will know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hơi nghi ngờ đấy.
why do i doubt that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghi ngờ có vụ bắn nhau gì gì đấy.
suspected gun shot or something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không nghi ngờ gì.
no doubt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
giờ họ nghi ngờ anh?
now they got you doubting yourself, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có nghi ngờ.
- no doubt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không nghi ngờ?
- do you even doubt it, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nghi ngờ có 1 kẻ tay trong.
we suspect there might be an insider.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có nghi ngờ tôi không?
you doubt me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta nghi ngờ có một nội gián trong đội.
we suspect there's a mole on the team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không nghi ngờ có ngày cậu sẽ đi cứu người yêu dấu.
i don't doubt that one day you will save your lady love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: