来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nguồn gốc?
originally?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nguồn gốc.
what is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nguồn gốc:
- origin:
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:
gốc, nguồn gốc
origin
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
truy xuất nguồn gốc
traceability
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
dẹp nguồn gốc đi.
screw his roots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguồn gốc các loài?
the origin of species?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kiểm tra nguồn gốc.
- checking source.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tính nhiều nguồn gốc
polyphyletic
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nguồn gốc của mạng lưới.
service slush fund.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguồn gốc... nguồn gốc...
the source, the source...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đào này nguồn gốc ở đâu
where are these peaches from
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
họ khác nhau về nguồn gốc.
they're from different backgrounds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu bé nguồn gốc tội lỗi!
right, yu ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguồn gốc tội lỗi? tại sao?
why ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhận biết và xác định nguồn gốc
recognition and determination of origin
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
gửi 1 nhóm đi tìm nguồn gốc.
sent a team to find the source.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hoa có nguồn gốc từ hawaii
the hawaiian spore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giấy kiểm tra nguồn gốc người cha
paternity test
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không biết nguồn gốc vụ nổ.
you don't know the source of the blast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: