您搜索了: nhân tử trung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhân tử trung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quận tử trung

英语

zizhong county

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phân tích nhân tử

英语

factorization

最后更新: 2015-04-20
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hởi các đệ tử trung thành!

英语

loyal followers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên nhân tử vong?

英语

cause of death?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân tử cơ sở kinh tế

英语

economic base multiplier

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phương pháp nhân tử lagrange

英语

lagrangean technique

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên nhân tử vong của cô đã có.

英语

your cause of death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên nhân tử vong, tim ngừng đập.

英语

cause of death, cardiac arrest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên nhân tử vong là do bị siết chết.

英语

cause of death is strangulation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cô biết nguyên nhân tử vong không?

英语

you got a c.o.d.? not until the full exam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên nhân tử vong vật cứng chấn thương đầu.

英语

cause of death was blunt force trauma to the head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó chỉ là 1 thằng nhóc thôi mà bên trong là một thám tử trung học đấy

英语

no matter how you look at it, he's still a kid. and inside this cute appearance is a high-schooler.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ông đã xác định được nguyên nhân tử vong chưa?

英语

- you have determined the cause of death? - she bled to death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

theo như báo cáo, nguyên nhân tử vong sốc phản vệ quá nặng.

英语

according to the coroner, cause of death was severe anaphylaxis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đoán nguyên nhân tử vong là vết cắt to đùng phía bên cạnh cổ.

英语

i'm guessing the cause of death is that gigantic gash in the side of his neck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các vết cắt đều rất sâu. nhưng nguyên nhân tử vong là trụy tim.

英语

the cuts were all quite deep, but the cause of death was cardiac arrest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Để tìm căn bậc hai của bất kỳ số thực nào mà không cần sử dụng máy tính, trước tiên chúng ta cần kiểm tra xem số dưới căn có phải là một bình phương hoàn hảo hay không. nếu một số là một bình phương hoàn hảo, thì chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy căn bậc hai của nó bằng cách sử dụng phương pháp phân tích thừa số nguyên tố. ví dụ, căn bậc hai của 4 là ± 2, vì 22 = 4. nhưng, ở đây 3 là một hình vuông không hoàn hảo hoặc một hình vuông không hoàn hảo. do đó, chúng ta không thể sử dụng phương pháp phân tích nhân tử. thay vào đó, chúng tôi sẽ sử dụng phương pháp chia dài để tìm giá trị của sq

英语

to find the square root of any real number, without using a calculator, we need to check first if the number under the root is a perfect square or not. if a number is a perfect square, then we can easily find its square root using prime factorisation method. for example, the square root of 4 is ±2, since 22 = 4. but, here 3 is an imperfect square or a non perfect square. hence, we cannot use the factorisation method. instead, we will be using the long division method to find the value of the sq

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,918,839 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認