来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhãn hiệu
brand
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 17
质量:
nhãn
label
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 2
质量:
loại, nhãn hiệu ?
- make and model?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhãn hiệu sản xuất
manufacturer’s brand
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nhãn hiệu anadrol.
brand name's anadrol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhãn hiệu ít người biết
wildcat brand
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nhìn vào nhãn hiệu mà xem.
look at the label.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhãn hiệu nào có giá trị nhất
which of the brands gives the best value
最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:
nó sẽ là nhãn hiệu sông Đỏ.
it'll be the red river brand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày quên nhãn hiệu của mày nè!
you forgot your trademark!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự trung thành với nhãn hiệu
brand loyalty
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
cái thứ nhãn hiệu đó là xấu xa.
your fucking sign is no good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhãn hiệu thương mại có cầu chứng
trade mark
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đó là tên nhãn hiệu của chúng tôi.
that is our trademarked name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhãn hiệu đấy có rất nhiều kiểu sexy đấy.
yeah, that definitely brands earthy yet sorta sexy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unix là một nhãn hiệu đã đăng ký tại hoa kỳ
unix is a registered trademark in the u.s
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
anh ấy sở hữu nhãn hiệu Đồ dùng thể thao dick.
he owns all the dick's sporting goods.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỏa thuận về nhãn hiệu và kiểu dáng công nghiệp
agreement on brand and industrial design
最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:
mang theo nhãn hiệu hóa chất đưa cho bác sĩ xem xét.
show the label to the doctor.
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
không có chữ ký, nhãn hiệu, không đăng ký?
there's no signature, no inscription?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: