来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhìn tận mắt
see with your own eyes
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhìn tận mắt.
confirm visual.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tận mắt.
with our own eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nhìn tận mắt.
i want to get actual eyes on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
carrie muốn nhìn tận mắt.
it's carrie-- she wants to take a look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao nhìn thấy nó tận mắt!
i saw it with my own fucking eyes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tới đó để nhìn tận mắt.
i went there to see for myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy tận mắt.
i saw it myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thấy tận mắt chứ?
- with your own eyes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế em..có nhìn thấy tận mắt chứ?
because, akane... you saw it, didn't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô phải tận mắt thấy.
- you got to see for yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã nhìn tận mắt mấy con to chưa?
have you seen the big ones up close?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chứng kiến tận mắt
they witnessed it with their own eyes
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tận mắt thấy chúng.
i saw them with my own eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các quí ông, tận mắt mình,
gentlemen, in all my years,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ muốn tận mắt thấy.
- i just want to see for myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em cần tận mắt thấy điều đó.
i need to see it for myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thấy tận mắt không?
did you see him do it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ có nhân chứng tận mắt.
- they had eye-witnesses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã thấy tận mắt, peter.
- nobody can predict the future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: