您搜索了: nhưng tôi ko thấy bạn thích tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng tôi ko thấy bạn thích tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn thích tôi

英语

you like me

最后更新: 2017-04-07
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi đã nhìn thấy bạn

英语

♪ but i've got my eye right on you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thích tôi chứ

英语

will you like

最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn, tôi mừng thấy bạn thích

英语

thanks, i'm glad you enjoyed it

最后更新: 2013-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ko gõ cửa.

英语

yeah, but i didn't knock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ko thạo cho lắm.

英语

but i'm not fluent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ko bỏ anh lại được.

英语

but i can't leave you here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ko có giáp trụ của ngài.

英语

i don't have your armour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ko thấy là anh có nhiều sự lựa chọn ở đây

英语

but i don't see that you have many other options left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn thích, tôi có thể lấy cho bạn

英语

if you like, i could get it for you

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất tiếc, nhưng tôi ko biết người này.

英语

i'm sorry. i don't recognize him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ko cần sự giúp đỡ của anh nữa.

英语

but i don't want your help anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất vui, nhưng tôi ko nên làm như thế.

英语

i enjoyed it, but i shouldn't have done it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ko có chung những ký ức đó.

英语

but i don't share these memories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ ý của bà ấy là vậy nhưng tôi ko làm được vậy

英语

it's what she wants me to do, but i cannot do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cách đây chưa tới mấy ngày nhưng tôi ko thể nhớ rõ mặt.

英语

it's only been a few days, but i can't remember her face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ko biết nói tiếng thái lan nhưng tôi muốn nói với bạn là tôi luôn ở bên bạn

英语

i don't speak thai

最后更新: 2022-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, nhưng tôi sẽ làm cô vui thích. tôi sẽ cho cô 1 cơ hội được cái mà cô thích nhất.

英语

no, but i'll give you a chance for what you love most.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn yêu cậu như con ruột mình, nhưng tôi ko phải mẹ cậu.

英语

i will always love you like a son, but i'm not really your mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết tại sao tôi phải làm đơn yêu cầu đó, nhưng tôi ko thấy có lý do gì mà ông phải chuyển trại cho tôi.

英语

you know why i needed to file those motions, but i have no idea why you needed to transfer me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,850,358 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認