来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng có gì đó không bình thường.
something just doesn't add up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy bình thường
so you work, i don't bother you anymore
最后更新: 2023-06-02
使用频率: 1
质量:
không bình thường.
he's crazy. he put a hit on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng sự thật lại rất không bình thường.
but the truth is far from normal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không bình thường.
- weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu không bình thường.
(claire) i'm not normal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không bình thường sao?
unusual?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó không bình thường.
- it's abnormal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không bình thường đâu.
i'm not sane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charlotte không bình thường!
charlotte's not normal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thấy nó bình thường mà.
- it be proper to my eyes, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái này là không bình thường
this is not normal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cư xử không bình thường.
you're not acting in a normal way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jaime, anh không bình thường.
jaime, you're not well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ không bình thường lại được.
- they can't seem to get right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- toll road, anh không bình thường.
- you're an unusual guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ở trong tâm trạng không bình thường.
i was in a crazy mood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bud! cái này không bình thường!
this is not normal!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trông có vẻ không bình thường.
you're a little strange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều đó không bình thường, đúng không?
that's unusual, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: