您搜索了: nhưng tôi thấy không bình thường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng tôi thấy không bình thường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng có gì đó không bình thường.

英语

something just doesn't add up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy bình thường

英语

so you work, i don't bother you anymore

最后更新: 2023-06-02
使用频率: 1
质量:

越南语

không bình thường.

英语

he's crazy. he put a hit on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng sự thật lại rất không bình thường.

英语

but the truth is far from normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không bình thường.

英语

- weird.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu không bình thường.

英语

(claire) i'm not normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bình thường sao?

英语

unusual?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó không bình thường.

英语

- it's abnormal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không bình thường đâu.

英语

i'm not sane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

charlotte không bình thường!

英语

charlotte's not normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thấybình thường mà.

英语

- it be proper to my eyes, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái này là không bình thường

英语

this is not normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cư xử không bình thường.

英语

you're not acting in a normal way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jaime, anh không bình thường.

英语

jaime, you're not well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ không bình thường lại được.

英语

- they can't seem to get right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- toll road, anh không bình thường.

英语

- you're an unusual guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã ở trong tâm trạng không bình thường.

英语

i was in a crazy mood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bud! cái này không bình thường!

英语

this is not normal!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh trông có vẻ không bình thường.

英语

you're a little strange.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó không bình thường, đúng không?

英语

that's unusual, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,409,582 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認