来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nổi tiếng
famous
最后更新: 2016-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nổi tiếng.
well known.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nổi tiếng?
i have my reasons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nổi tiếng về
good start
最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn nổi tiếng.
oh, he's known.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nổi tiếng à?
celebrities? .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất nổi tiếng.
very big hit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nổi tiếng rồi nha
big star!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu muốn nổi tiếng.
i want to be famous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nổi tiếng làm sao?
wait
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...nó sẽ nổi tiếng.
...it'd be a hit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô - hình như là phi công nổi tiếng.
you're a famous pilot or whatever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có nổi tiếng không?
is he a popular kid?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty đó rất nổi tiếng và lâu đời.
that company is very well-known and age-old.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
"người voi nổi tiếng."
"the elephant man."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bruce wayne nổi tiếng.
the famous bruce wayne.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nổi tiếng, rất nổi tiếng.
illustrious, in the extreme.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2 cậu càng làm bậy, sở công an càng nổi tiếng!
the more you guys fuck up, the more we look like rock stars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: