来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quê hương của jack.
jack's hometown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nhớ quê hương!
i miss my country,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Ở quê hương họ.
- in their own country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quê hương của chủ tịch
umbilical cutter burial ground
最后更新: 2023-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đang chơi nhạc trữ tình.
they're playing love songs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
naples, quê hương tôi.
naples, my home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quê hương tôi có bốn mùa
fairy tale
最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
quê hương của chúng ta.
my town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi thấy quê hương của mình?
seeing home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giành lại quê hương của mình
take back your homeland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy đã rời khỏi quê hương.
he skipped the country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cùng quê hương với nhau
we are from the same hometown
最后更新: 2023-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phạm tội với quê hương anh.
you murdered your own countrymen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái đất, quê hương của loài người,
earth. birth place of the human race.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ đó gần quê hương rio lobo của anh.
that's near your rio lobo country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chiến đấu vì quê hương!
now we fight for our kingdom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
odessa, frank, đó là quê hương tôi.
odessa, frank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có nơi nào bằng quê hương của mình.
there is no other place like my homeland.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện gì đã mang anh trở về quê hương?
it wouldn't have made any difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là quê hương của anh hùng của chúng ta.
this is a land in need of a hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: