您搜索了: nhấc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhấc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhấc máy

英语

to lift = to pick up

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

nhấc lên.

英语

up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhấc chân!

英语

grab his legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-nhấc lên.

英语

- open up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rồi, nhấc.

英语

- okay, go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhấc chân lên

英语

move your legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhấc máy.

英语

pick up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhấc mông lên

英语

breathe out. raise your buttocks upward by first walking --

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhấc mông lên.

英语

- then get your ass up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhấc máy lên

英语

pick up the phone, call the fbi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nhấc máy.

英语

no answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nhấc được chứ?

英语

can you lift this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mau lên, nhấc lên!

英语

come on! heave!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhấc cậu ta lên!

英语

-bring him up! -l got him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cầumở nhấc 2 cánh

英语

twin-leaf bascule bridge

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

cô ấy sẽ nhấc máy.

英语

- she's gonna have some.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jesse, nhấc máy đi...

英语

jesse, pick up--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhấc cái mông bủn xỉn...

英语

- get your cheap butts...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giật nó lên! nhấc lên!

英语

flip it over, flip it over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dunham không nhấc máy.

英语

dunham's not picking up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,767,461,768 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認