来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thực tập
exchange
最后更新: 2023-12-18
使用频率: 1
质量:
nhận xét:
comment:
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:
-thực tập.
- an internship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực tập sinh
intership
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
một nhận xét thực sự táo bạo
a bold remark.
最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:
thực tập cuối khoá
final internship
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa được thực tập.
not practicing right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1 nhận xét tốt.
a kind one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-thực tập sao hả?
- how's the internship?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thực tập sinh nhân sự
participate in guitar club activities
最后更新: 2023-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
không nhận xét thêm.
no further comment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thor, nhận xét về hulk.
thor, report on the hulk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chị nhận xét rất hay.
- well spotted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ thực tập nội trú
houseman
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đúng là biết nhận xét.
you've got brains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đến để thực tập à?
you are here for the internship?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ là một nhận xét thôi.
-just an observation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh giá thực tập tốt nghiệp
evaluate training results
最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cho phép tôi nhận xét một chút.
allow me to make a small observation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đến đây để thực tập à?
so are you here on a school field trip?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: