来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhận xét
comments
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 2
质量:
nhận xét:
comment:
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:
người nhận xét
instructor reviews
最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:
- 1 nhận xét tốt.
a kind one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lập biểu mẫu nhận xét
develop comment forms
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
không nhận xét thêm.
no further comment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thor, nhận xét về hulk.
thor, report on the hulk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chị nhận xét rất hay.
- well spotted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không dám nhận xét
i dare not take it
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
anh đúng là biết nhận xét.
you've got brains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi nào anh viết nhận xét?
when are you writing your recommendation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ là một nhận xét thôi.
-just an observation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một nhận xét thực sự táo bạo
a bold remark.
最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:
cho phép tôi nhận xét một chút.
allow me to make a small observation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không... không nhận xét.
no judgment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất mong nhận được nhận xét từ bạn
looking forward to hearing from you
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi... không, tôi nhận xét thôi.
i -- no, i made a comment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phiền bà nhận xét về cổ.
don't trouble yourself to give her a character.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một nhận xét rất chính xác, thưa ngài.
jarvis: a very astute observation, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đó phải để người khác nhận xét chứ.
you should let other people tell you they're fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: