来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhập gia tùy tục
do in rome as the romans do
最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:
nhập gia tùy tục.
your roof, your rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhập gia tuỳ tục
when in rome, do as the romes does
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
cậu muốn đi cùng tớ, được thôi. nhưng nhập gia tùy tục.
you want to hang with me, that's cool, but my world, my rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu thật tự hào được gia nhập gia đình này.
i'm so proud to be joining your family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba nói ông ấy muốn chị gia nhập gia đình chúng tôi.
father says he wants you to join our family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ cho người điều tra bất kì gã nào có tiền án xâm hại và đột nhập gia cư.
i'll have my guys run any registered sex offenders and residential burglaries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là chủ khu đất này... đồng nghĩa với việc anh đang xâm nhập gia cư bất hợp pháp đấy.
well, i'm the owner of this lot which means you're trespassing on private property.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thay mặt olivia godfrey, chúng tôi tạm bắt giữ cậu vì tội xâm nhập gia cư bất hợp pháp.
at the request of olivia godfrey, i'm placing you under arrest for trespassing on private property.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chớ tùy tục chúng nó mà phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi;
ye shall not do so unto the lord your god.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: