来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhắm mục tiêu!
aim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắm vào mục tiêu
take position!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
nhắm kĩ mục tiêu!
look at your target!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắm vào các mục tiêu.
targeting grid engaged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắm mục tiêu chấm dứt!
targeted for termination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mục tiêu
i read many kinds of books
最后更新: 2020-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
mục tiêu...
the targets...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: