来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhớ bạn
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ các bạn
miss vietnam
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ bạn.
i will miss you.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ nhé, bạn hiền.
— please do, old sport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ anh quá bạn ơi.
i miss you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn phải nhớ
you gotta remember something:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên nhớ.
you got to remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:
参考:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhớ các bạn lắm
i'm gonna miss you, smurfs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhớ nhé, cá là bạn chơi.
- remember, fish are friends...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên nhớ bạn gái của bạn
why you miss me
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nhớ nó cho bạn.
we can remember it for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tôi, tôi luôn nhớ về bạn.
i will always remember you
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không nhớ gì đâu bạn ơi.
- i guess not. bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn
long time no see teng
最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ anh rất nhiều, anh bạn.
i missed you so much, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn nhớ bạn đã cuỗm gloria từ tôi?
remember you stole gloria from me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: